Đọc nhanh: 审慎行事 (thẩm thận hành sự). Ý nghĩa là: chỉ đạo một khóa học thận trọng, hành động thận trọng.
审慎行事 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ đạo một khóa học thận trọng
steering a cautious course
✪ 2. hành động thận trọng
to act prudently
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审慎行事
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 我们 应该 谨慎 行事
- Chúng ta nên hành động thận trọng.
- 不 可以 那么 小气 行事
- Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 他 一向 奉公守法 , 而且 行事 小心 , 唯恐 清誉 受损
- Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.
- 他 喜欢 分享 旅行 故事
- Anh ấy thích chia sẻ câu chuyện du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
审›
慎›
行›