Đọc nhanh: 宠物靠垫 (sủng vật kháo điếm). Ý nghĩa là: Đệm cho vật nuôi trong nhà Nệm cho vật nuôi trong nhà.
宠物靠垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đệm cho vật nuôi trong nhà Nệm cho vật nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物靠垫
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 你 有没有 养 宠物 ?
- Bạn có nuôi thú cưng không?
- 她 因 宠物 走 丢 了 而 流泪
- Cô ấy khóc vì thú cưng bị mất.
- 妈妈 不 允许 我养 宠物
- Mẹ tôi không cho tôi nuôi thú cưng.
- 他 委托 我 照顾 宠物
- Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.
- 把 海龟 当 宠物 养 显然 是 残忍 的
- Giữ rùa làm thú cưng thực sự là tàn nhẫn.
- 他 对 宠物 很 娇宠
- Anh ấy rất nuông chiều thú cưng.
- 他 托运 了 自己 的 宠物
- Anh ấy đã ký gửi thú cưng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
宠›
物›
靠›