Đọc nhanh: 宠物尿布 (sủng vật niếu bố). Ý nghĩa là: Tã lót dùng cho vật nuôi cảnh.
宠物尿布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tã lót dùng cho vật nuôi cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物尿布
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 你 不能 带 宠物 进来
- Bạn không được phép mang thú cưng vào đây.
- 公司 不许 员工 带 宠物
- Công ty không cho phép nhân viên mang thú cưng.
- 她 因 宠物 走 丢 了 而 流泪
- Cô ấy khóc vì thú cưng bị mất.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 他 委托 我 照顾 宠物
- Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.
- 他 对 宠物 很 娇宠
- Anh ấy rất nuông chiều thú cưng.
- 宠物店 里 的 小狗 很 可爱 , 有 的 在 玩耍 , 有 的 在 打闹 , 还有 的 在 睡觉
- Những chú chó con trong cửa hàng thú cưng rất dễ thương, một số con đang chơi, một số đang vui vẻ và một số đang ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宠›
尿›
布›
物›