Đọc nhanh: 含药物的宠物用沐浴露 (hàm dược vật đích sủng vật dụng mộc dục lộ). Ý nghĩa là: dầu gội chứa thuốc dùng cho vật nuôi trong nhà.
含药物的宠物用沐浴露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu gội chứa thuốc dùng cho vật nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含药物的宠物用沐浴露
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 僭 越 ( 超越 本分 , 冒用 在 上 的 名义 或 物品 )
- vượt quá bổn phận.
- 含 饣 的 字 多 与 食物 、 饮食 有关
- Những từ có chứa "饣" chủ yếu liên quan đến thực phẩm và ăn uống.
- 你 这 有 不 含 麸质 的 食物 吗
- Bạn có thứ gì không chứa gluten không?
- 他 对 药物学 的 贡献 很大
- Đóng góp của ông cho ngành dược học là rất lớn.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 宠物店 里 的 小狗 很 可爱 , 有 的 在 玩耍 , 有 的 在 打闹 , 还有 的 在 睡觉
- Những chú chó con trong cửa hàng thú cưng rất dễ thương, một số con đang chơi, một số đang vui vẻ và một số đang ngủ.
- 他 懂得 这种 药物 的 用法
- Anh ấy biết cách sử dụng của loại thuốc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
宠›
沐›
浴›
物›
用›
的›
药›
露›