Đọc nhanh: 宠物乐园 (sủng vật lạc viên). Ý nghĩa là: Pet Paradise Thiên đường vật nuôi.
宠物乐园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pet Paradise Thiên đường vật nuôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物乐园
- 人间 乐园
- Thiên đàng giữa nhân gian.
- 他们 想 去 动物园
- Bọn họ muốn đi sở thú.
- 你 不能 带 宠物 进来
- Bạn không được phép mang thú cưng vào đây.
- 他们 参观 一下 动物园
- Họ đi tham quan sở thú một lát.
- 他 托运 了 自己 的 宠物
- Anh ấy đã ký gửi thú cưng của mình.
- 他 经常 带 宠物 去 公园 散步
- Anh thường đưa thú cưng đi dạo trong công viên.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
- 他 的 工作 是 在 动物园 喂 狮子
- Công việc của anh ấy là cho sư tử ăn ở sở thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
园›
宠›
物›