宠物乐园 Chǒngwù lèyuán
volume volume

Từ hán việt: 【sủng vật lạc viên】

Đọc nhanh: 宠物乐园 (sủng vật lạc viên). Ý nghĩa là: Pet Paradise Thiên đường vật nuôi.

Ý Nghĩa của "宠物乐园" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宠物乐园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pet Paradise Thiên đường vật nuôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物乐园

  • volume volume

    - 人间 rénjiān 乐园 lèyuán

    - Thiên đàng giữa nhân gian.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiǎng 动物园 dòngwùyuán

    - Bọn họ muốn đi sở thú.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng dài 宠物 chǒngwù 进来 jìnlái

    - Bạn không được phép mang thú cưng vào đây.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 参观 cānguān 一下 yīxià 动物园 dòngwùyuán

    - Họ đi tham quan sở thú một lát.

  • volume volume

    - 托运 tuōyùn le 自己 zìjǐ de 宠物 chǒngwù

    - Anh ấy đã ký gửi thú cưng của mình.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng dài 宠物 chǒngwù 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Anh thường đưa thú cưng đi dạo trong công viên.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán de 建筑物 jiànzhùwù 错落有致 cuòluòyǒuzhì 令人 lìngrén 赏心悦目 shǎngxīnyuèmù

    - Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò shì zài 动物园 dòngwùyuán wèi 狮子 shīzi

    - Công việc của anh ấy là cho sư tử ăn ở sở thú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Chǒng
    • Âm hán việt: Sủng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIKP (十戈大心)
    • Bảng mã:U+5BA0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao