Đọc nhanh: 美容用躺椅 (mĩ dung dụng thảng ỷ). Ý nghĩa là: ghế xếp ghế võng.
美容用躺椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghế xếp ghế võng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容用躺椅
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 她 每周 都 去 美容
- Cô ấy đi làm đẹp mỗi tuần.
- 我用 美丽 来 形容 彩虹
- Tôi dùng xinh đẹp để miêu tả cầu vồng.
- 大快朵颐 ( 形容 食物 鲜美 , 吃 得 很 满意 )
- ăn quá đã.
- 他 想 做 一名 美容 医生
- Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ thẩm mỹ.
- 她 用 美容 仪器 做 面部 护理 , 效果 很 好
- Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.
- 她 做 了 美容 针 治疗 , 脸上 的 皱纹 减少 了 很多
- Cô ấy đã làm tiêm botox, nếp nhăn trên mặt đã giảm đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
椅›
用›
美›
躺›