Đọc nhanh: 家用除水垢剂 (gia dụng trừ thuỷ cấu tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm loại bỏ cáu cặn dùng cho mục đích gia dụng.
家用除水垢剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm loại bỏ cáu cặn dùng cho mục đích gia dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家用除水垢剂
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 他们 家园 沦于 洪水
- Nhà cửa của họ bị mất trong lũ lụt.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 他 在 家用 音乐 和 饼干 招待 她
- Anh ấy chiêu đãi cô ấy bằng âm nhạc và bánh quy tại nhà.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 你家 这个 月 的 水用 了 多少 字 ?
- Tháng này nhà bạn dùng hết bao nhiêu số nước rồi?
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
垢›
家›
水›
用›
除›