Đọc nhanh: 藏宝箱 (tàng bảo tương). Ý nghĩa là: rương kho báu.
藏宝箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rương kho báu
treasure chest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏宝箱
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 发掘 宝藏
- khai quật bảo tàng
- 他 总是 晦藏 财宝
- Anh ấy luôn giấu kín của cải.
- 我 宝贵 这 段 时光 , 珍藏 在 心中
- Tôi trân trọng khoảng thời gian này và giữ gìn trong lòng.
- 我 收藏 了 很多 宝贝
- Tôi sưu tầm nhiều món đồ quý.
- 他 挖出 了 一个 宝藏
- Anh ấy đào được một kho báu.
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 她 的 箱子 里 满 是 金银珠宝
- Trong vali của cô ấy đầy ắp vàng bạc châu báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
箱›
藏›