Đọc nhanh: 宝库 (bảo khố). Ý nghĩa là: kho báu; kho tàng; nơi cất giấu những vật quý (thường dùng để nói ví von), tàng khố. Ví dụ : - 一部好的百科全书是知识宝库。 Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.. - 这个画廊是中世纪艺术的宝库。 Bảo tàng này là kho báu của nghệ thuật thời Trung Cổ.. - 【谚】知识是宝库,实践是钥匙。 【Tục ngữ】Kiến thức là kho báu, thực hành là chiếc chìa khóa.
宝库 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kho báu; kho tàng; nơi cất giấu những vật quý (thường dùng để nói ví von)
储藏珍贵物品的地方,多用于比喻
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 这个 画廊 是 中世纪 艺术 的 宝库
- Bảo tàng này là kho báu của nghệ thuật thời Trung Cổ.
- 谚 知识 是 宝库 , 实践 是 钥匙
- 【Tục ngữ】Kiến thức là kho báu, thực hành là chiếc chìa khóa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. tàng khố
库房里储藏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝库
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 谚 知识 是 宝库 , 实践 是 钥匙
- 【Tục ngữ】Kiến thức là kho báu, thực hành là chiếc chìa khóa.
- 这个 画廊 是 中世纪 艺术 的 宝库
- Bảo tàng này là kho báu của nghệ thuật thời Trung Cổ.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
库›