Đọc nhanh: 矿藏 (khoáng tàng). Ý nghĩa là: tài nguyên khoáng sản. Ví dụ : - 我国的矿藏很丰富。 tài nguyên khoáng sản ở nước ta rất phong phú.
矿藏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài nguyên khoáng sản
地下埋藏的各种矿物的总称
- 我国 的 矿藏 很 丰富
- tài nguyên khoáng sản ở nước ta rất phong phú.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿藏
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 测探 海底 的 矿藏
- thăm dò tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển
- 该 地区 矿藏 由于 长期 开采 , 今已 告竭
- tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gian dài, đến hôm nay đã cạn kiệt rồi.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 我国 的 矿藏 很 丰富
- tài nguyên khoáng sản ở nước ta rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
藏›