Đọc nhanh: 八宝 (bát bảo). Ý nghĩa là: ngọc ấn; ngự ấn; ngọc tỉ, bát bảo; bát bửu.
八宝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc ấn; ngự ấn; ngọc tỉ
天子御印的总称
✪ 2. bát bảo; bát bửu
俗称包含八种或多种珍贵成分的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八宝
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
宝›