Đọc nhanh: 宝葫芦的秘密 (bảo hồ lô đích bí mật). Ý nghĩa là: Secret of the Magic Gourd (1958), truyện cổ tích thiếu nhi đoạt giải của Zhang Tian'yi 張天翼 | 张天翼.
宝葫芦的秘密 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Secret of the Magic Gourd (1958), truyện cổ tích thiếu nhi đoạt giải của Zhang Tian'yi 張天翼 | 张天翼
Secret of the Magic Gourd (1958), prize-winning children's fairy tale by Zhang Tian'yi 張天翼|张天翼 [Zhāng Tiān yì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝葫芦的秘密
- 她 的 秘密 走风 了
- Bí mật của cô ấy đã bị lộ.
- 他 背叛 了 公司 的 秘密
- Anh ấy đã phản bội bí mật của công ty.
- 好 的 魔术师 从不 泄露 魔术 秘密
- Một ảo thuật gia giỏi không bao giờ tiết lộ bí mật của mình.
- 我 的 秘密 在 抽屉 中
- Bí mật của tôi nằm trong ngăn kéo.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 他 的 秘密 被 我 发现 了
- Tôi đã phát hiện ra bí mật của anh ấy.
- 帮 他 获胜 的 是 我 的 秘密 食材
- Điều gì đã giúp là thành phần bí mật của tôi.
- 会议 的 细节 仍然 是 秘密 的
- Chi tiết của cuộc họp vẫn là bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
密›
的›
秘›
芦›
葫›