Đọc nhanh: 商业秘密 (thương nghiệp bí mật). Ý nghĩa là: bí mật thương mại. Ví dụ : - "甲方的商业秘密“具有本协议第十二条所述的含义。 ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
商业秘密 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí mật thương mại
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业秘密
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 她 因 泄露 商业 机密 被 解雇
- Cô ấy bị sa thải vì tiết lộ bí mật thương mại.
- 他们 秘密 地 潜入 国境
- Họ bí mật lẻn vào biên giới.
- 他们 各自 有着 小 秘密
- Mỗi người chúng ta đều có những bí mật nhỏ của riêng mình.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
- 他们 守护 了 那个 秘密
- Họ đã bảo vệ điều bí mật đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
商›
密›
秘›