Đọc nhanh: 宝葫芦 (bảo hồ lô). Ý nghĩa là: quả bầu kỳ diệu, ban cho mọi điều ước của bạn.
宝葫芦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả bầu kỳ diệu, ban cho mọi điều ước của bạn
magic gourd, granting your every wish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝葫芦
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 姐姐 喜欢 糖葫芦 吗 ?
- Chị muốn ăn kẹo hồ lô không ạ?
- 依样画葫芦
- rập khuôn máy móc
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 葫芦 可以 做成 水壶 使用
- Quả bầu có thể làm thành bình nước để dùng.
- 葫芦 的 果实 形状 多种多样
- Quả bầu có nhiều hình dạng khác nhau.
- 这串 糖葫芦 非常 好吃
- Xiên kẹo hồ lô này rất ngon.
- 这 几句 没头没脑 的话 真是 个 闷葫芦
- mấy lời không đầu không đuôi này thật là làm bực mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
芦›
葫›