Đọc nhanh: 知识宝库 (tri thức bảo khố). Ý nghĩa là: kho tàng kiến thức.
知识宝库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho tàng kiến thức
treasure house of knowledge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知识宝库
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 老师 把 宝贵 的 经验 和 知识 毫无保留 地 教给 学生
- Thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.
- 谚 知识 是 宝库 , 实践 是 钥匙
- 【Tục ngữ】Kiến thức là kho báu, thực hành là chiếc chìa khóa.
- 你 可以 搜索 知识库
- Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
- 书 丰富 了 我们 的 知识
- Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
库›
知›
识›