Đọc nhanh: 巴库 (ba khố). Ý nghĩa là: Ba-cu; Baku (thủ đô A-déc-bai-gian, cũng viết là Baky).
巴库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba-cu; Baku (thủ đô A-déc-bai-gian, cũng viết là Baky)
苏联中亚部分西南部的一座城市,位于里海西海岸曾一度为波斯人统治,这座该城于1806年并入俄国从19世纪70年代开始它已成为石油生产的中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴库
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
库›