Đọc nhanh: 库藏 (khố tàng). Ý nghĩa là: cất trong kho; trong kho; có trong kho; tàng khố, vựa; kho chứa, kho hàng. Ví dụ : - 清点库藏物资。 kiểm kê vật tư trong kho.. - 库藏图书 三十万册。 sách trong kho có ba mươi vạn quyển.
✪ 1. cất trong kho; trong kho; có trong kho; tàng khố
库房里储藏
- 清点 库藏 物资
- kiểm kê vật tư trong kho.
- 库藏 图书 三十万 册
- sách trong kho có ba mươi vạn quyển.
✪ 2. vựa; kho chứa
仓库
✪ 3. kho hàng
存放货物的地方; 仓库
✪ 4. nhà kho; kho tàng
储藏大批粮食或其他物资的建筑物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库藏
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 冷藏库
- kho ướp lạnh.
- 清点 库藏 物资
- kiểm kê vật tư trong kho.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 库藏 图书 三十万 册
- sách trong kho có ba mươi vạn quyển.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
藏›