Đọc nhanh: 麒麟菜 (kì lân thái). Ý nghĩa là: rong đỏ; rau câu rồng.
麒麟菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rong đỏ; rau câu rồng
红藻的一种,植物体暗紫色,略呈圆柱状,有很多叉状分枝,表面有很多疣状小突起产于海中岩石和珊瑚礁上供食用,又可制糊料通称龙须菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麒麟菜
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 他们 把 菜 拿 去 晾干
- Họ lấy rau đi hong khô.
- 他 为什么 不 喜欢 吃 蔬菜 ?
- Vì sao anh ấy không thích ăn rau?
- 他 不 喜欢 吃 老菜
- Anh ấy không thích ăn rau củ già.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 他们 去 市场 买菜 了
- Họ đã đi chợ mua rau rồi.
- 他们 用 剩饭剩菜 凑合 成 一顿饭
- Họ đã dùng thức ăn và đồ ăn thừa làm thành một bữa ăn.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菜›
麒›
麟›