Đọc nhanh: 草石蚕 (thảo thạch tằm). Ý nghĩa là: Atiso Trung Quốc, Stachys sieboldii.
草石蚕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Atiso Trung Quốc
Chinese artichoke
✪ 2. Stachys sieboldii
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草石蚕
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 岩石 的 缝隙 里 有 一些 小草
- Có một ít cỏ mọc trong các khe đá.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 石头 押 住 了 小草
- Đá đè chặt lên cỏ rồi.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
草›
蚕›