Đọc nhanh: 定额组 (định ngạch tổ). Ý nghĩa là: túc số.
定额组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túc số
quorum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定额组
- 定额管理
- quản lý định mức
- 定额 供应
- hạn ngạch cung ứng
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 法院 裁定 赔偿 金额
- Tòa án quyết định số tiền bồi thường.
- 她 为 获得 额外 收入 决定 租出 一个 房间
- Cô ấy quyết định cho thuê một phòng để có được thu nhập bổ sung.
- 他 终于 决定 离开 组织
- Anh ấy quyết định rời khỏi tổ chức.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
组›
额›