Đọc nhanh: 滑轮组 (hoạt luân tổ). Ý nghĩa là: tổ hợp ròng rọc; hệ thống ròng rọc.
滑轮组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ hợp ròng rọc; hệ thống ròng rọc
由定滑轮和动滑轮组成的滑轮装置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑轮组
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 分组 轮流 值夜
- phân tổ thay nhau trực đêm.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 你 相信 吧 我们 再来 个 轮滑 比赛
- Bạn hãy tin đi chúng ta hãy có một cuộc thi trượt patin khác
- 我们 的 旗帜 被 用 一根 绳子 和 两个 滑轮 升到 了 竿 顶
- Cờ của chúng tôi đã được kéo lên đỉnh cột bằng một sợi dây và hai cái bánh xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
组›
轮›