Đọc nhanh: 宜都市 (nghi đô thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Yidu ở Yichang 宜昌 , Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Yidu ở Yichang 宜昌 , Hồ Bắc
Yidu county level city in Yichang 宜昌 [Yi2 chāng], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜都市
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 我 每个 周末 都 逛 市场
- Cuối tuần nào tôi cũng đi chợ.
- 我 每个 星期 都 去 超市
- Tôi đi siêu thị mỗi tuần.
- 他 每天 都 周游 城市
- Anh ấy đi vòng quanh thành phố mỗi ngày.
- 他 住 在 一个 大都市 里
- Anh ấy sống ở một thành phố lớn.
- 繁华 的 都市 吸引 游客
- Thành phố nhộn nhịp thu hút khách du lịch.
- 我国 的 城市 和 农村 , 无论 哪里 , 都 是 一片 欣欣向荣 的 新气象
- ở bất kỳ nơi đâu, nông thôn hay thành thị đều mang một bầu không khí mới mẻ, ngày càng thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宜›
市›
都›