Đọc nhanh: 宜秀区 (nghi tú khu). Ý nghĩa là: Huyện Yixiu của thành phố An Khánh 安慶市 | 安庆市 , An Huy.
✪ 1. Huyện Yixiu của thành phố An Khánh 安慶市 | 安庆市 , An Huy
Yixiu district of Anqing city 安慶市|安庆市 [An1 qìng shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜秀区
- 山川 秀丽 , 宜人 景物
- non sông tươi đẹp, cảnh vật quyến rũ lòng người.
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 这个 地区 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở khu vực này rất dễ chịu.
- 这个 地区 最 适宜 种 小麦
- khu vực này thích hợp nhất là trồng lúa mì.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 秀水街 上 的 中国 纪念品 很多 , 还 可以 侃价 儿 , 非常 便宜
- Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
宜›
秀›