Đọc nhanh: 完形心理治疗 (hoàn hình tâm lí trị liệu). Ý nghĩa là: Liệu pháp tâm lý Gestalt.
完形心理治疗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liệu pháp tâm lý Gestalt
Gestalt psychotherapy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完形心理治疗
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 这种 药能 治疗 心脏病
- Thuốc này có thể chữa bệnh tim.
- 心脏病 需要 及时 治疗
- Bệnh tim cần được điều trị kịp thời.
- 我刚 发现 物理 治疗 没有 保险
- Chúng tôi vừa phát hiện ra rằng bảo hiểm sẽ không trả tiền cho vật lý trị liệu.
- 心理 工作 与 政治 思想 工作 是 密不可分 的 兄弟
- Công tác tâm lý và công tác chính trị tư tưởng là anh em không thể tách rời.
- 他 得 接受 物理 治疗
- Anh ấy sẽ cần vật lý trị liệu.
- 医生 悉心 治疗 每 一位 病人
- Bác sĩ tận tâm chữa trị cho từng bệnh nhân.
- 这个 男孩 正在 接受 心脏病 治疗
- Cậu bé này đang điều trị bệnh tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
完›
形›
⺗›
心›
治›
理›
疗›