Đọc nhanh: 完形心理学 (hoàn hình tâm lí học). Ý nghĩa là: Tâm lý học Gestalt (quan tâm đến việc coi một chủ thể như một tổng thể thống nhất).
完形心理学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tâm lý học Gestalt (quan tâm đến việc coi một chủ thể như một tổng thể thống nhất)
Gestalt psychology (concerned with treating a subject as a coherent whole)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完形心理学
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 我 对 心理学 感兴趣
- Tôi cảm thấy hứng thú với tâm lý học.
- 她 是 一名 临床 心理学家
- Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
- 我 一直 对 心理学 感兴趣
- Tôi luôn quan tâm đến ngành tâm lý học.
- 她 对 心理学 的 地 很感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với lĩnh vực tâm lý học.
- 形而上学 , 等于 为 我们 本能 地 相信 的 东西 找寻 无谓 的 理由
- Metafizik là việc tìm kiếm các lý do vô nghĩa cho những điều chúng ta tự nhiên tin tưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
完›
形›
⺗›
心›
理›