Đọc nhanh: 安乐静土 (an lạc tĩnh thổ). Ý nghĩa là: Vùng đất lặng lẽ mà yên vui, chỉ thế giới cực lạc, nơi Phật ở — Cũng chỉ cõi chết..
安乐静土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vùng đất lặng lẽ mà yên vui, chỉ thế giới cực lạc, nơi Phật ở — Cũng chỉ cõi chết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安乐静土
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 他 搬家 以来 , 这里 很 安静
- Từ khi anh ấy chuyển nhà đi, nơi này rất yên tĩnh.
- 他们 为何 如此 安静 ?
- Tại sao họ lại im lặng như vậy?
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 他 喜欢 安静 的 环境 , 相反 , 我 喜欢 热闹
- Anh ấy thích môi trường yên tĩnh, ngược lại, tôi thích sự ồn ào.
- 他 听 了 一段 音乐 , 紧张 的 心情 终于 平静下来 了
- Anh nghe một vài bản nhạc và sự lo lắng của anh cuối cùng cũng dịu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
土›
安›
静›