Đọc nhanh: 安乐椅 (an lạc ỷ). Ý nghĩa là: ghế bành; trường kỷ; đi-văng; ghế xây.
安乐椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghế bành; trường kỷ; đi-văng; ghế xây
一种有北的长椅,带扶手,可转动,坐着舒适,这在18世纪的法国,就已在民间通用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安乐椅
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 这里 经济繁荣 老百姓 安居乐业
- Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.
- 生活 要 平安 快乐
- Cuộc sống cần bình yên và vui vẻ.
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 工人 整齐 安置 桌椅
- Công nhân thu xếp bàn ghế ngay ngắn.
- 他 安详 地 坐在 椅子 上
- Anh ấy ngồi bình tĩnh trên ghế.
- 祝你们 幸福 安康 , 永远快乐
- Chúc các bạn hạnh phúc và bình an, mãi mãi vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
安›
椅›