Đọc nhanh: 白土 (bạch thổ). Ý nghĩa là: Đất sét trắng, đất dùng chế đồ gốm..
白土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đất sét trắng, đất dùng chế đồ gốm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白土
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
白›