安乐窝 ānlèwō
volume volume

Từ hán việt: 【an lạc oa】

Đọc nhanh: 安乐窝 (an lạc oa). Ý nghĩa là: nơi thoải mái, căn phòng ấm áp, nơi yên tĩnh; phòng ấm cúng, tổ ấm.

Ý Nghĩa của "安乐窝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nơi thoải mái, căn phòng ấm áp

comfortable niche

✪ 2. nơi yên tĩnh; phòng ấm cúng

小巧、温暖的处所或房间

✪ 3. tổ ấm

安逸的生活环境

✪ 1. điều kiện sống an nhàn, nhàn hạ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安乐窝

  • volume volume

    - 祝愿 zhùyuàn 奶奶 nǎinai 平安 píngān 快乐 kuàilè

    - Chúc bà nội bình an vui vẻ.

  • volume volume

    - 母鸡 mǔjī 安静 ānjìng 抱窝 bàowō 孵蛋 fūdàn

    - Gà mái yên tĩnh ấp trứng.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 经济繁荣 jīngjìfánróng 老百姓 lǎobǎixìng 安居乐业 ānjūlèyè

    - Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 已经 yǐjīng 过上 guòshàng le 安居 ānjū de 日子 rìzi

    - Hiện tại anh ấy đã sống an cư lạc nghiệp.

  • volume volume

    - 同享 tóngxiǎng 安乐 ānlè 共度 gòngdù 苦难 kǔnàn

    - cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ (chia ngọt sẻ bùi)

  • volume volume

    - zài 音乐室 yīnyuèshì 安装 ānzhuāng 音箱 yīnxiāng

    - Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.

  • volume volume

    - wèi 晚会 wǎnhuì 安排 ānpái le 一支 yīzhī 充满活力 chōngmǎnhuólì de 乐队 yuèduì

    - Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.

  • - 祝你们 zhùnǐmen 幸福 xìngfú 安康 ānkāng 永远快乐 yǒngyuǎnkuàilè

    - Chúc các bạn hạnh phúc và bình an, mãi mãi vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao