Đọc nhanh: 公土 (công thổ). Ý nghĩa là: Đất của chung quốc gia. Đất công., công thổ.
公土 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đất của chung quốc gia. Đất công.
✪ 2. công thổ
国有的土地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公土
- 一 抔 土
- một vốc đất.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一堆 黄土
- một đống đất.
- 土 龙木 市 的 总面积 为 1.18 万公顷
- Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.
- 这片 土地 被 公司 占用 了
- Mảnh đất này đã bị công ty chiếm dụng.
- 这家 土 公司 很 有名气
- Công ty trong nước này rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
土›