孤高 gūgāo
volume volume

Từ hán việt: 【cô cao】

Đọc nhanh: 孤高 (cô cao). Ý nghĩa là: cao ngạo; kiêu ngạo; xa rời quần chúng. Ví dụ : - 性情孤高 tính tình kiêu ngạo. - 孤高不群 xa rời quần chúng; kiêu ngạo.

Ý Nghĩa của "孤高" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孤高 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao ngạo; kiêu ngạo; xa rời quần chúng

高傲;不合群

Ví dụ:
  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 孤高 gūgāo

    - tính tình kiêu ngạo

  • volume volume

    - 孤高 gūgāo 不群 bùqún

    - xa rời quần chúng; kiêu ngạo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤高

  • volume volume

    - 孤高 gūgāo 不群 bùqún

    - xa rời quần chúng; kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 万分 wànfēn 高兴 gāoxīng

    - muôn phần vui sướng.

  • volume volume

    - 一般 yìbān jiǎng 纬度 wěidù 越高 yuègāo 气温 qìwēn 越低 yuèdī dàn yǒu 例外 lìwài

    - nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 孤高 gūgāo

    - tính tình kiêu ngạo

  • volume volume

    - 一到 yídào 秋天 qiūtiān 地里 dìlǐ 全是 quánshì 红红的 hónghóngde 高粱 gāoliáng

    - Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.

  • volume volume

    - 七月份 qīyuèfèn 最高 zuìgāo 温度 wēndù 可能 kěnéng 达到 dádào 36 摄氏度 shèshìdù

    - Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • volume volume

    - 向来 xiànglái 性格 xìnggé 孤僻 gūpì yòu 自命清高 zìmìngqīnggāo 所以 suǒyǐ 很少 hěnshǎo gēn 别人 biérén 交往 jiāowǎng

    - Từ trước đến nay anh ta luôn sống khép kín và tự cho mình là người thanh cao, cho nên rất ít người chịu kết giao với anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao