Đọc nhanh: 孤寡 (cô quả). Ý nghĩa là: mẹ goá con côi; cô quả, cô độc; cô đơn; lẻ loi. Ví dụ : - 老弱孤寡 già yếu mẹ goá con côi. - 孤寡老人 người già cô đơn
孤寡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ goá con côi; cô quả
孤儿和寡妇
- 老弱 孤寡
- già yếu mẹ goá con côi
✪ 2. cô độc; cô đơn; lẻ loi
孤独
- 孤寡老人
- người già cô đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤寡
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 称孤道寡
- tự xưng vương; xưng vua xưng chúa
- 性情 孤僻 , 落落寡合
- tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.
- 老弱 孤寡
- già yếu mẹ goá con côi
- 鳏寡孤独
- kẻ goá bụa cô đơn
- 体恤 孤寡老人
- chăm sóc người già cô đơn.
- 他 是 一个 孤寡 的 老人
- Ông ấy là một ông già neo đơn.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
寡›