Đọc nhanh: 孤拐 (cô quải). Ý nghĩa là: xương gò má, mắt cá (chân, tay).
孤拐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xương gò má
颧骨
✪ 2. mắt cá (chân, tay)
脚掌两旁突出的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤拐
- 他们 负责 抚养 孤儿
- Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 他 受伤 后 走路 就 拐
- Sau khi bị thương anh ấy đi đường tập tễnh.
- 他 喜欢 拐 这个 数字
- Anh ấy thích số bảy này.
- 他 在 新家 感到 孤独
- Anh ấy cảm thấy cô đơn ở nhà mới.
- 鳏寡孤独
- kẻ goá bụa cô đơn
- 他 因为 错误 被 孤立 了
- Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.
- 他们 孤立 地 进行 研究
- Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
拐›