Đọc nhanh: 子宫脱落 (tử cung thoát lạc). Ý nghĩa là: Sa dạ con.
子宫脱落 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sa dạ con
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子宫脱落
- 动如脱兔 ( 比喻 行动 迅速 , 像 逃走 的 兔子 一样 )
- nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.
- 你 的 子宫 怎么 了 ?
- Tử cung của bạn bị sao vậy?
- 叶子 轻轻 落地
- Chiếc lá rơi nhẹ nhàng xuống đất.
- 字句 脱落
- sót chữ
- 他 小心翼翼 地脱 下 鞋子
- Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.
- 墙面 开始 剥蚀 脱落
- Bề mặt tường bắt đầu bị bong tróc.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他们 的 孩子 昨天 落地
- Con của họ đã chào đời hôm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
宫›
脱›
落›