Đọc nhanh: 子宫颈 (tử cung cảnh). Ý nghĩa là: cổ tử cung. Ví dụ : - 从子宫颈抹片检查发展到约会 Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
子宫颈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ tử cung
医学上指子宫下部较狭窄的部分,上接子宫体,下连子宫外口简称宫颈
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子宫颈
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
- 你 的 子宫 怎么 了 ?
- Tử cung của bạn bị sao vậy?
- 这首 曲子 的 调子 是 宫
- Giai điệu của bài hát này là cung.
- 长颈鹿 的 脖子 很长
- Cổ của hươu cao cổ rất dài.
- 我们 不要 你 脏兮兮 的 子宫
- Chúng tôi không muốn tử cung bẩn thỉu của bạn!
- 长颈鹿 从 高高的 树上 吃掉 嫩 树叶子
- Con hươu cao cổ ăn lá cây non từ những cây cao vút.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 记得 那家伙 用 撞球杆 打 我 的 头 我 扭伤 颈子 的 事 吗
- Còn nhớ khi gã đó đánh tôi bằng một cái bim bim và khiến tôi ngửa cổ lên không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
宫›
颈›