Đọc nhanh: 子宫帽 (tử cung mạo). Ý nghĩa là: Mũ tử cung.
子宫帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũ tử cung
子宫帽 (宫颈帽) 是由具有弹性的金属圈覆以半球形薄橡皮隔膜制成的工具。藉着子宫帽本身及在放入前涂上的灭精膏,子宫帽可以作为阻挡精子的屏障,预防精子与卵子相遇和结合,且有着很好的安全性。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子宫帽
- 一顶 帽子
- Một cái mũ.
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 他 被 戴 上 了 懒惰 的 帽子
- Anh ấy bị gán cho cái mác "lười biếng".
- 一顶 帽子
- một cái mũ
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 出门 戴上 帽子 小心 吹风 着凉
- Ra ngoài thì đội mũ vào, cẩn thận gió khiến cảm lạnh.
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
- 他 突发奇想 , 决定 用 西瓜皮 做 一顶 帽子
- Anh ấy đột nhiên nảy ra ý tưởng, quyết định dùng vỏ dưa hấu làm một chiếc mũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
宫›
帽›