子宫癌 zǐgōng ái
volume volume

Từ hán việt: 【tử cung nham】

Đọc nhanh: 子宫癌 (tử cung nham). Ý nghĩa là: Ung thư tử cung.

Ý Nghĩa của "子宫癌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

子宫癌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ung thư tử cung

通常叫子宫癌实际上是指子宫内膜癌(endometrial carcinoma),又称宫体癌,发生在子宫内膜上皮,绝大多数为腺癌。是女性生殖系统中常见的癌症,发病率仅次于子宫颈癌,在妇女最常见的癌中排名第四位。多见于50~60岁的妇女,常在绝经后发生。近年发病率在世界范围内呈上升趋势。可以转移到身体的许多部位:从子宫向下扩散到子宫颈管,从输卵管向上扩散到卵巢;也可以浸润到子宫周围组织;或通过淋巴系统和血液循环转移到远离子宫的部位。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子宫癌

  • volume volume

    - 宫颈癌 gōngjǐngái

    - ung thư cổ tử cung

  • volume volume

    - de 子宫 zǐgōng 怎么 zěnme le

    - Tử cung của bạn bị sao vậy?

  • volume volume

    - de 子宫 zǐgōng chū le 问题 wèntí

    - Tử cung của cô ấy có vấn đề.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 子宫 zǐgōng 有点 yǒudiǎn téng

    - Cô cảm thấy tử cung hơi đau.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 曲子 qǔzi de 调子 diàozi shì gōng

    - Giai điệu của bài hát này là cung.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不要 búyào 脏兮兮 zāngxīxī de 子宫 zǐgōng

    - Chúng tôi không muốn tử cung bẩn thỉu của bạn!

  • volume volume

    - cóng 子宫颈 zǐgōngjǐng 抹片 mǒpiàn 检查 jiǎnchá 发展 fāzhǎn dào 约会 yuēhuì

    - Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.

  • volume volume

    - 年轻 niánqīng 女子 nǚzǐ bèi 举荐 jǔjiàn 入宫 rùgōng 觐见 jìnjiàn 君主 jūnzhǔ de 风俗 fēngsú 不复存在 bùfùcúnzài

    - Phong tục đưa một người phụ nữ trẻ vào cung (để thỉnh lễ trước vua chúa) không còn tồn tại nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:JRR (十口口)
    • Bảng mã:U+5BAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+12 nét)
    • Pinyin: ái , Yán
    • Âm hán việt: Ngai , Nham
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRRU (大口口山)
    • Bảng mã:U+764C
    • Tần suất sử dụng:Cao