Đọc nhanh: 子宫壁 (tử cung bích). Ý nghĩa là: thành tử cung.
子宫壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành tử cung
wall of the uterus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子宫壁
- 你 的 子宫 怎么 了 ?
- Tử cung của bạn bị sao vậy?
- 这首 曲子 的 调子 是 宫
- Giai điệu của bài hát này là cung.
- 子弹 洞穿 坚硬 墙壁
- Đạn xuyên thủng tường cứng.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 年轻 女子 被 举荐 入宫 ( 觐见 君主 ) 的 风俗 已 不复存在
- Phong tục đưa một người phụ nữ trẻ vào cung (để thỉnh lễ trước vua chúa) không còn tồn tại nữa.
- 我 可以 听见 他 在 隔壁 屋子里 ( 不停 地 ) 锤打 东西
- Tôi có thể nghe thấy anh ta đang (không ngừng) đập một cái gì đó trong căn phòng bên cạnh.
- 房子 的 墙壁 很 坚固
- Tường của ngôi nhà rất chắc chắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
子›
宫›