Đọc nhanh: 孕妇服 (dựng phụ phục). Ý nghĩa là: Trang phục bầu. Ví dụ : - 孕妇服用沙利度胺会导致胎儿先天畸形 Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
孕妇服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang phục bầu
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孕妇服
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 孕妇 专席
- chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.
- 孕妇 不宜 穿 高跟鞋
- Phụ nữ mang thai không thích hợp mang giày cao gót.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 妇女 排卵期 不 正常 就 不易 受孕
- Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.
- 不服 老
- không thừa nhận mình già.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 我会 让 海莉活 不到 可以 穿 孕妇装
- Hayley sẽ không sống đủ lâu để nhìn thấy chiếc váy dành cho bà bầu đầu tiên của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
孕›
服›