耍奸 shuǎ jiān
volume volume

Từ hán việt: 【sá gian】

Đọc nhanh: 耍奸 (sá gian). Ý nghĩa là: dùng mánh khoé; dùng mánh lới.

Ý Nghĩa của "耍奸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耍奸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dùng mánh khoé; dùng mánh lới

耍滑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍奸

  • volume volume

    - 阿弟 ādì 玩耍 wánshuǎ hěn 开心 kāixīn

    - Em trai chơi rất vui.

  • volume volume

    - 藏奸耍滑 cángjiānshuǎhuá

    - láu cá làm lơi

  • volume volume

    - 大伙儿 dàhuǒer shuǎ le

    - Anh ta đã giở trò với mọi người.

  • volume volume

    - shì 奸诈 jiānzhà 狡猾 jiǎohuá de 家伙 jiāhuo

    - Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 奸诈 jiānzhà de 名声 míngshēng

    - Anh ta nổi tiếng là một kẻ gian trá.

  • volume volume

    - zài 街上 jiēshàng shuǎ 痞子 pǐzi xiāng

    - Anh ấy quậy phá trên phố.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 作奸犯科 zuòjiānfànkē bèi zhuā le

    - Anh ta bị bắt vì làm việc phi pháp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 朋比为奸 péngbǐwéijiān zuò le 很多 hěnduō 坏事 huàishì

    - Họ đã câu kết với nhau làm nhiều việc xấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuǎ
    • Âm hán việt: Soạ , , Sái , Xoạ
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBV (一月女)
    • Bảng mã:U+800D
    • Tần suất sử dụng:Cao