耍滑 shuǎhuá
volume volume

Từ hán việt: 【sá hoạt】

Đọc nhanh: 耍滑 (sá hoạt). Ý nghĩa là: dùng mánh lới; giở thủ đoạn. Ví dụ : - 藏奸耍滑 láu cá làm lơi. - 我和他耍滑头。 Tôi chơi anh ta một vố.

Ý Nghĩa của "耍滑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耍滑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dùng mánh lới; giở thủ đoạn

使用手段使自己省力或免负责任也说耍滑头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 藏奸耍滑 cángjiānshuǎhuá

    - láu cá làm lơi

  • volume volume

    - 耍滑头 shuǎhuátóu

    - Tôi chơi anh ta một vố.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍滑

  • volume volume

    - 藏奸耍滑 cángjiānshuǎhuá

    - láu cá làm lơi

  • volume volume

    - zhàng zhe 权力 quánlì 耍威风 shuǎwēifēng

    - Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.

  • volume volume

    - mǎi 一块 yīkuài xīn de 滑雪板 huáxuěbǎn

    - Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 经常 jīngcháng 公园 gōngyuán 玩耍 wánshuǎ

    - Ngày trước, tôi thường đến công viên chơi đùa.

  • volume volume

    - 别跟我 biégēnwǒ 耍滑 shuǎhuá

    - Bạn đừng giở trò gian giảo với tôi.

  • volume volume

    - 耍滑头 shuǎhuátóu

    - Tôi chơi anh ta một vố.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 滑坡 huápō ér bèi 困住 kùnzhù le

    - Họ bị mắc kẹt vì vụ sạt lở đất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 河边 hébiān 玩耍 wánshuǎ le 一整天 yīzhěngtiān

    - Họ đã chơi đùa cả ngày bên bờ sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuǎ
    • Âm hán việt: Soạ , , Sái , Xoạ
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBV (一月女)
    • Bảng mã:U+800D
    • Tần suất sử dụng:Cao