Đọc nhanh: 草垫子 (thảo điếm tử). Ý nghĩa là: nệm rơm; đệm rơm; đệm cỏ.
草垫子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nệm rơm; đệm rơm; đệm cỏ
用稻草、蒲草等编的垫子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草垫子
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 草垫子
- đệm cỏ
- 他 买 了 一铺 新 垫子
- Anh ấy mua một cái đệm mới.
- 垫子 只是 象征性 的
- Chiếc đệm chỉ mang ý nghĩa tượng trưng.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 小兔子 在 草地 上 欢跃
- Con thỏ nhỏ vui vẻ nhảy nhót trên bãi cỏ.
- 他 用 叉子 收集 干草
- Anh ấy dùng cây đinh ba để thu gom cỏ khô.
- 她 决定 做 垫 鼻子 手术 , 改善 鼻型
- Cô ấy quyết định phẫu thuật nâng mũi để cải thiện hình dáng mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
子›
草›