草垫子 cǎodiànzi
volume volume

Từ hán việt: 【thảo điếm tử】

Đọc nhanh: 草垫子 (thảo điếm tử). Ý nghĩa là: nệm rơm; đệm rơm; đệm cỏ.

Ý Nghĩa của "草垫子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

草垫子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nệm rơm; đệm rơm; đệm cỏ

用稻草、蒲草等编的垫子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草垫子

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn shì 大片 dàpiàn 草甸子 cǎodiànzǐ

    - trước mặt là đầm lầy mênh mông

  • volume volume

    - 草垫子 cǎodiànzi

    - đệm cỏ

  • volume volume

    - mǎi le 一铺 yīpù xīn 垫子 diànzi

    - Anh ấy mua một cái đệm mới.

  • volume volume

    - 垫子 diànzi 只是 zhǐshì 象征性 xiàngzhēngxìng de

    - Chiếc đệm chỉ mang ý nghĩa tượng trưng.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • volume volume

    - 小兔子 xiǎotùzi zài 草地 cǎodì shàng 欢跃 huānyuè

    - Con thỏ nhỏ vui vẻ nhảy nhót trên bãi cỏ.

  • volume volume

    - yòng 叉子 chāzǐ 收集 shōují 干草 gāncǎo

    - Anh ấy dùng cây đinh ba để thu gom cỏ khô.

  • - 决定 juédìng zuò diàn 鼻子 bízi 手术 shǒushù 改善 gǎishàn 鼻型 bíxíng

    - Cô ấy quyết định phẫu thuật nâng mũi để cải thiện hình dáng mũi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao