Đọc nhanh: 婴儿防滚垫 (anh nhi phòng cổn điếm). Ý nghĩa là: Đệm chống xoay dùng cho em bé.
婴儿防滚垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đệm chống xoay dùng cho em bé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿防滚垫
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 分娩 进行 得 很 顺利 , 一会儿 她 就 抱 着 一个 女 婴儿 了
- Quá trình sinh con diễn ra rất thuận lợi, chỉ trong chốc lát cô ấy đã ôm một bé gái trong lòng.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 她 为 抛弃 婴儿 事 辩称 自己 抚养 不起
- Cô ấy đề nghị rằng cô không thể nuôi dưỡng đứa trẻ và bào chữa cho việc bỏ rơi em bé.
- 婴儿 整夜 在 啼
- Em bé khóc cả đêm.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
垫›
婴›
滚›
防›