Đọc nhanh: 运费险 Ý nghĩa là: Phí bảo hiểm vận chuyển. Ví dụ : - 购买运费险可以保障包裹丢失时的损失。 Mua bảo hiểm vận chuyển có thể bảo vệ khi gói hàng bị mất.. - 运费险费用在结账时自动加入。 Phí bảo hiểm vận chuyển sẽ tự động được thêm vào khi thanh toán.
运费险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phí bảo hiểm vận chuyển
- 购买 运费 险 可以 保障 包裹 丢失 时 的 损失
- Mua bảo hiểm vận chuyển có thể bảo vệ khi gói hàng bị mất.
- 运费 险 费用 在 结账 时 自动 加入
- Phí bảo hiểm vận chuyển sẽ tự động được thêm vào khi thanh toán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运费险
- 很多 保险 人员 说 他们 尚未 提高 保费
- Nhiều công ty bảo hiểm cho biết họ vẫn chưa tăng phí bảo hiểm.
- 你 已经 付 了 运费
- Bạn đã trả tiền cước rồi.
- 你 能 帮 我付 运费 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi trả phí vận chuyển không?
- 探险家 幸运地 发现 的 遗迹
- Nhà thám hiểm may mắn phát hiện di tích.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
- 购买 运费 险 可以 保障 包裹 丢失 时 的 损失
- Mua bảo hiểm vận chuyển có thể bảo vệ khi gói hàng bị mất.
- 运费 险 费用 在 结账 时 自动 加入
- Phí bảo hiểm vận chuyển sẽ tự động được thêm vào khi thanh toán.
- 他 喜欢 进行 冒险 运动 , 比如 攀岩 和 跳伞
- Anh ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm, như leo núi và nhảy dù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
费›
运›
险›