娇嗔 jiāochēn
volume volume

Từ hán việt: 【kiều sân】

Đọc nhanh: 娇嗔 (kiều sân). Ý nghĩa là: hờn dỗi; hờn mát.

Ý Nghĩa của "娇嗔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娇嗔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hờn dỗi; hờn mát

假装地生气,样子妩媚,令人怜爱,指年轻女子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇嗔

  • volume volume

    - 女友 nǚyǒu 总爱 zǒngài duì 撒娇 sājiāo

    - Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.

  • volume volume

    - xiàng 爸爸 bàba 撒起 sāqǐ 娇来 jiāolái

    - Cô ấy ăn vạ với bố.

  • volume volume

    - 女子 nǚzǐ 姿颜 zīyán 娇美 jiāoměi

    - Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.

  • volume volume

    - mǎi le 一只 yīzhī 娇气 jiāoqì de 洋娃娃 yángwáwa

    - Cô ấy mua một con búp bê rất dễ hỏng.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ tài 娇嫩 jiāonen 风一 fēngyī chuī jiù bìng le

    - anh yếu ớt quá, gặp tí gió mà đã ốm rồi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan duì 父母 fùmǔ 撒娇 sājiāo

    - Cô ấy thích làm nũng với bố mẹ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 面前 miànqián 撒娇 sājiāo

    - Cô ấy thích làm nũng trước mặt tôi.

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 长得 zhǎngde hěn 娇美 jiāoměi

    - Cô gái đó rất xinh đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Chēn , Tián
    • Âm hán việt: Sân , Điền
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBC (口十月金)
    • Bảng mã:U+55D4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHKL (女竹大中)
    • Bảng mã:U+5A07
    • Tần suất sử dụng:Cao