Đọc nhanh: 娇宠 (kiều sủng). Ý nghĩa là: nuông chiều; chiều chuộng.
娇宠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nuông chiều; chiều chuộng
娇惯宠爱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇宠
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 你 有没有 养 宠物 ?
- Bạn có nuôi thú cưng không?
- 他 对 宠物 很 娇宠
- Anh ấy rất nuông chiều thú cưng.
- 你 不要 再 娇惯 他 了
- Bạn đừng nuông chiều cậu ấy nữa.
- 你别 那么 娇气
- Bạn đừng yếu đuối như vậy.
- 那 女孩 长得 很 娇美
- Cô gái đó rất xinh đẹp.
- 你 不能 总是 这么 娇气
- Bạn không thể lúc nào cũng yếu đuối như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娇›
宠›