娇宠 jiāochǒng
volume volume

Từ hán việt: 【kiều sủng】

Đọc nhanh: 娇宠 (kiều sủng). Ý nghĩa là: nuông chiều; chiều chuộng.

Ý Nghĩa của "娇宠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娇宠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nuông chiều; chiều chuộng

娇惯宠爱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇宠

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 娇宠 jiāochǒng 妹妹 mèimei

    - Anh ấy luôn nuông chiều em gái.

  • volume volume

    - de 宠物 chǒngwù shì 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Thú cưng của anh ấy là một con rùa.

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu yǎng 宠物 chǒngwù

    - Bạn có nuôi thú cưng không?

  • volume volume

    - duì 宠物 chǒngwù hěn 娇宠 jiāochǒng

    - Anh ấy rất nuông chiều thú cưng.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 娇惯 jiāoguàn le

    - Bạn đừng nuông chiều cậu ấy nữa.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 那么 nàme 娇气 jiāoqì

    - Bạn đừng yếu đuối như vậy.

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 长得 zhǎngde hěn 娇美 jiāoměi

    - Cô gái đó rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 总是 zǒngshì 这么 zhème 娇气 jiāoqì

    - Bạn không thể lúc nào cũng yếu đuối như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHKL (女竹大中)
    • Bảng mã:U+5A07
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Chǒng
    • Âm hán việt: Sủng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIKP (十戈大心)
    • Bảng mã:U+5BA0
    • Tần suất sử dụng:Cao