Đọc nhanh: 武威 (vũ uy). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Wuwei ở Cam Túc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Wuwei ở Cam Túc
Wuwei prefecture level city in Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武威
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 耀武扬威
- diễu võ dương oai
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 威武 不能 屈
- uy vũ không thể khuất phục
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 威武 不能 屈
- Uy vũ không khuất phục được.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 喜欢 耀武扬威
- Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 于思 的 样子 很 有 威严
- Hình dáng râu rậm rất uy nghiêm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不要 被 他 的 威吓 所 吓倒
- Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
武›