Đọc nhanh: 姿容 (tư dung). Ý nghĩa là: dung mạo; dung nhan; mặt mũi. Ví dụ : - 姿容秀美 dung mạo xinh đẹp
姿容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung mạo; dung nhan; mặt mũi
容貌
- 姿容秀美
- dung mạo xinh đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姿容
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 姿容秀美
- dung mạo xinh đẹp
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 姿容 端丽
- dung mạo đoan trang xinh đẹp.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姿›
容›