姿容 zīróng
volume volume

Từ hán việt: 【tư dung】

Đọc nhanh: 姿容 (tư dung). Ý nghĩa là: dung mạo; dung nhan; mặt mũi. Ví dụ : - 姿容秀美 dung mạo xinh đẹp

Ý Nghĩa của "姿容" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姿容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dung mạo; dung nhan; mặt mũi

容貌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - dung mạo xinh đẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姿容

  • volume volume

    - de 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.

  • volume volume

    - 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - dung mạo xinh đẹp

  • volume volume

    - 不容置疑 bùróngzhìyí

    - không còn nghi ngờ gì nữa

  • volume volume

    - 不容置疑 bùróngzhìyí

    - không được nghi ngờ

  • volume volume

    - 姿容 zīróng 端丽 duānlì

    - dung mạo đoan trang xinh đẹp.

  • volume volume

    - 不周 bùzhōu zhī chù 尚望 shàngwàng 涵容 hánróng

    - có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.

  • volume volume

    - 下游 xiàyóu 河床 héchuáng 狭窄 xiázhǎi 因而 yīnér 河水 héshuǐ 容易 róngyì 泛滥 fànlàn

    - hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.

  • volume volume

    - 不容 bùróng 分解 fēnjiě jiù 拉走 lāzǒu le

    - không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 姿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOV (戈人女)
    • Bảng mã:U+59FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao