姻缘 yīnyuán
volume volume

Từ hán việt: 【nhân duyên】

Đọc nhanh: 姻缘 (nhân duyên). Ý nghĩa là: nhân duyên; duyên số; duyên phận; tơ duyên; tình duyên. Ví dụ : - 结姻缘 kết nhân duyên. - 美满姻缘 nhân duyên mỹ mãn; cuộc hôn nhân hạnh phúc.

Ý Nghĩa của "姻缘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姻缘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhân duyên; duyên số; duyên phận; tơ duyên; tình duyên

指婚姻的缘分

Ví dụ:
  • volume volume

    - jié 姻缘 yīnyuán

    - kết nhân duyên

  • volume volume

    - 美满 měimǎn 姻缘 yīnyuán

    - nhân duyên mỹ mãn; cuộc hôn nhân hạnh phúc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姻缘

  • volume volume

    - 美满 měimǎn 姻缘 yīnyuán

    - nhân duyên mỹ mãn; cuộc hôn nhân hạnh phúc.

  • volume volume

    - jié 姻缘 yīnyuán

    - kết nhân duyên

  • volume volume

    - 露水 lùshuǐ 姻缘 yīnyuán

    - nhân duyên mong manh ngắn ngủi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成功 chénggōng 修复 xiūfù le 婚姻 hūnyīn

    - Họ đã thành công hàn gắn hôn nhân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 婚姻 hūnyīn 非常 fēicháng 美满 měimǎn

    - Cuộc hôn nhân của họ rất viên mãn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 缘山 yuánshān ér shàng

    - Họ leo dọc theo núi.

  • volume volume

    - 衷心祝愿 zhōngxīnzhùyuàn 鸿运 hóngyùn 高照 gāozhào 美满 měimǎn 姻缘 yīnyuán 天长地久 tiānchángdìjiǔ

    - Chân thành chúc may mắn và hạnh phúc, một cuộc sống hôn nhân viên mãn và bền vững.

  • volume volume

    - dào 这时候 zhèshíhou hái 没来 méilái 不知 bùzhī 什么 shénme 缘故 yuángù

    - đến giờ này mà anh ấy vẫn chưa đến, không biết vì nguyên cớ gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:フノ一丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VWK (女田大)
    • Bảng mã:U+59FB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Duyên
    • Nét bút:フフ一フフ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVNO (女一女弓人)
    • Bảng mã:U+7F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao