Đọc nhanh: 露水姻缘 (lộ thuỷ nhân duyên). Ý nghĩa là: lãng mạn bình thường, mối quan hệ ngắn ngủi.
露水姻缘 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lãng mạn bình thường
casual romance
✪ 2. mối quan hệ ngắn ngủi
short-lived relationship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露水姻缘
- 美满 姻缘
- nhân duyên mỹ mãn; cuộc hôn nhân hạnh phúc.
- 露水夫妻
- tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.
- 结 姻缘
- kết nhân duyên
- 露水 姻缘
- nhân duyên mong manh ngắn ngủi.
- 露水 濡湿 了 花瓣
- Sương đọng ướt cánh hoa.
- 衷心祝愿 鸿运 高照 , 美满 姻缘 , 天长地久
- Chân thành chúc may mắn và hạnh phúc, một cuộc sống hôn nhân viên mãn và bền vững.
- 裤腿 都 叫 露水 给 湿透 了
- ống quần bị sương ướt cả rồi.
- 他 总是 无缘无故 地 刁难 我 , 让 我 一头雾水 , 做事 总是 有 理由 的 吧
- Anh ấy luôn gây khó khăn cho tôi mà không có lý do và làm cho tôi bối rối. Luôn có lý do để làm mọi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姻›
水›
缘›
露›